Úc là một quốc gia với hệ thống visa phức tạp. Nhưng đừng lo, NOVA GLOBAL VISA giúp Quý khách hàng dễ dàng tìm ra lộ trình phù hợp nhất. Dù Quý khách đang có ý định du học, làm việc, đoàn tụ gia đình hay đầu tư tại Úc. Chúng tôi đều sẵn sàng hỗ trợ để biến giấc mơ trở thành hiện thực.
Hệ thống visa Úc: Những điều cơ bản cần biết
Visa Úc được chia thành hai nhóm chính: visa tạm thời và visa thường trú. Mỗi loại visa đều có yêu cầu cụ thể. Dựa trên các yếu tố như:
- độ tuổi.
- trình độ học vấn.
- kinh nghiệm làm việc.
- khả năng tiếng Anh.
- lý lịch tư pháp.
- sức khỏe.
Để đảm bảo hồ sơ đạt yêu cầu và có cơ hội được xét duyệt cao. Ban cần tìm hiểu rõ loại visa phù hợp với mục đích của mình. Đồng thời đáp ứng các tiêu chí mà chính phủ Úc đặt ra. Dưới đây là bảng tóm tắt các loại visa phổ biến cùng các đặc điểm chính.
Visa tạm thời ở Úc trải nghiệm cuộc sống
Loại Visa | Mục đích | Thời hạn | Điều kiện chính |
Visa làm việc ngắn hạn (Subclass 400) | Làm việc ngắn hạn tại Úc | 3-6 tháng | Chỉ dành cho các công việc đặc biệt và cần thiết. |
Visa tay nghề tạm thời (Subclass visa 482 – TSS) | Lao động có tay nghề cao | Tối đa 4 năm | Được doanh nghiệp tại Úc bảo lãnh. |
Visa tay nghề vùng miền tạm thời (Subclass 491) | Sống & làm việc tại vùng miền | Tối đa 5 năm | Được bảo lãnh bởi người thân hoặc chính quyền bang/vùng lãnh thổ. |
Visa tay nghề vùng miền bảo lãnh (Subclass 494) | Làm việc tại khu vực vùng miền | Tối đa 5 năm | Do doanh nghiệp tại vùng miền bảo lãnh, có cơ hội chuyển sang thường trú nhân. |
Visa tay nghề Úc cùng cơ hội hấp dẫn
Loại Visa | Mục đích | Điều kiện chính |
Visa tay nghề độc lập (Subclass 189) | Định cư không cần bảo lãnh | Nằm trong danh sách ngành nghề ưu tiên, đạt điểm di trú, vượt qua đánh giá kỹ năng nghề nghiệp. |
Visa tay nghề được đề cử (Subclass 190) | Định cư theo đề cử từ bang/vùng lãnh thổ | Được chính quyền bang/vùng lãnh thổ đề cử, nằm trong danh sách ngành nghề ưu tiên. |
Visa tay nghề vùng miền (Subclass 491) | Sống & làm việc tại vùng miền | Được bảo lãnh bởi chính quyền hoặc người thân đủ điều kiện. |
Các loại Visa Úc cho gia đình và đối tác
Loại Visa | Mục đích | Điều kiện chính |
Visa đối tác (Subclass 309/100 & 820/801) | Đoàn tụ với vợ/chồng hoặc đối tác de facto | Người bảo lãnh là công dân Úc, thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện. |
Visa hôn thê/hôn phu (Subclass 300) | Kết hôn với người bảo lãnh tại Úc | Người bảo lãnh đáp ứng yêu cầu, visa có thời hạn 9 tháng. |
Visa con cái (Subclass 101/802) | Đoàn tụ con cái phụ thuộc | Con cái là người phụ thuộc của công dân Úc hoặc thường trú nhân. |
Visa cha mẹ (Subclass 103/143/173/804/864/884) | Đoàn tụ cha mẹ với con cái | Người bảo lãnh là con cái đủ điều kiện, đáp ứng yêu cầu tài chính và sức khỏe. |
Top dòng Visa Úc khác: visa du học, visa đầu tư
Loại Visa | Mục đích | Điều kiện chính |
Visa du học Úc (Subclass 500) | Học tập tại Úc | Được chấp nhận vào một cơ sở giáo dục toàn thời gian tại Úc. |
Visa đầu tư kinh doanh (Subclass 188) | Kinh doanh hoặc đầu tư tại Úc | Đáp ứng các yêu cầu tài chính và kế hoạch kinh doanh. |
Visa hưu trí (Subclass 405) | Nghỉ hưu tại Úc | Tự túc tài chính, đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe và tài chính. |
Visa đặc biệt (Subclass 444) | Làm việc, sinh sống tại Úc với quyền lợi đặc biệt | Chỉ dành cho công dân New Zealand. |
Hãy để NOVA GLOBAL VISA trở thành cầu nối giúp Quý khách chinh phục ước mơ tại xứ sở chuột túi. Liên hệ ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí! Chinh phục ước mơ đến Úc tối ưu hóa quy trình và tăng tỷ lệ thành công.