Khi bạn và gia đình quyết định di cư đến Úc. Việc hiểu rõ các chi phí liên quan đến nuôi dạy con cái là điều vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các khoản chi phí bạn cần chuẩn bị khi sinh sống và nuôi dạy con tại Úc. Các chi phí này sẽ thay đổi. Tùy theo độ tuổi của trẻ, từ việc mang thai cho đến khi con trưởng thành.
Chi phí sinh con ở Úc
Khi bạn quyết định sinh con tại Úc, chi phí liên quan đến mang thai và sinh con. Đây là một phần quan trọng trong kế hoạch tài chính của bạn. May mắn thay, hệ thống y tế công Medicare của Úc sẽ giúp bạn giảm bớt nhiều khoản chi phí. Nhưng vẫn có một số khoản bạn cần phải chuẩn bị.
Khoản Chi Phí | Chi Phí (AUD) |
IVF (Điều trị hiếm muộn) | 6,000 (sau khi hoàn lại từ Medicare) |
Chăm sóc khi mang thai | Thường được Medicare chi trả, ngoại trừ một số xét nghiệm và siêu âm có thể có phí từ 100 đến 200 |
Sinh con tại bệnh viện công | Được Medicare chi trả đầy đủ |
Sinh con tại bệnh viện tư | Từ 5,000 đến 10,000 (tùy bệnh viện) |
Chăm sóc sau sinh | Được Medicare chi trả tại bệnh viện công |
Các Khoản Chi Được Medicare Hỗ Trợ
- Điều trị hiếm muộn và IVF
- Siêu âm và xét nghiệm máu định kỳ
- Chăm sóc từ nữ hộ sinh và bác sĩ sản khoa
- Khám GP và các dịch vụ Telehealth
Các Khoản Chi Phải Tự Chi Trả
- Dịch vụ y tế tư nhân
- Các siêu âm, xét nghiệm bổ sung
- Thăm khám với chuyên gia
Chi phí nuôi dạy năm đầu ở Úc cho con
Sau khi con chào đời, bạn sẽ cần chuẩn bị cho các chi phí hàng ngày và các đồ dùng thiết yếu. Dưới đây là các chi phí cơ bản bạn cần lưu ý khi chăm sóc em bé trong năm đầu đời.
Chuẩn bị | Mặt Hàng | Chi Phí (AUD) |
Một lần | Ghế ô tô | 250 – 1,000 |
Quần áo trẻ em | 200 mỗi quý | |
Xe đẩy | 250 – 600 | |
Giường cũi & Nệm | 300 – 500 | |
Ghế ăn | 100 – 300 | |
Máy bơm sữa | 20 – 300 | |
Máy theo dõi bé | 100 – 250 | |
Hàng ngày | Tã dùng một lần | 40 mỗi tuần |
Sữa công thức | 30 mỗi tuần | |
Thực phẩm dặm | 5 mỗi ngày (khi bé 6 tháng tuổi) |
Chi phí bậc tiểu học tại Úc
Khi trẻ bắt đầu vào tiểu học, các chi phí sẽ tiếp tục tăng lên. Đặc biệt là chi phí học tập và các hoạt động ngoại khóa. Dưới đây là bảng chi phí tham khảo cho trẻ em ở độ tuổi này.
Khoản Chi Phí | Chi Phí (AUD) |
Học phí trường tiểu học công lập | Khoảng 158 AUD mỗi năm |
Học phí trường tiểu học tư thục | Từ 12,000 AUD mỗi năm |
Hoạt động ngoại khóa | Khoảng 1,859 AUD mỗi năm cho mỗi trẻ |
Chăm sóc trẻ em | 130 – 200 AUD mỗi ngày |
Chi phí nuôi dạy trẻ bậc trung học Úc
Khi trẻ bước vào tuổi thanh thiếu niên, các khoản chi phí sẽ tăng lên đáng kể. Ngoài học phí, chi phí cho các hoạt động ngoại khóa, chăm sóc sức khỏe cũng cần được chuẩn bị.
Khoản Chi Phí | Chi Phí (AUD) |
Học phí trường trung học công lập | 200 – 1,000 AUD mỗi năm (phí tự nguyện) |
Học phí trường trung học tư thục | Từ 20,000 AUD mỗi năm |
Hoạt động ngoại khóa | Khoảng 1,859 AUD mỗi năm cho mỗi trẻ |
Chăm sóc sức khỏe | Khoảng 10,000 AUD cho dịch vụ niềng răng |
Tổng Chi Phí Nuôi Dạy Một Đứa Trẻ Tại Úc
Tổng chi phí nuôi dạy một đứa trẻ tại Úc có thể thay đổi đáng kể. Tuy nhiên, theo ước tính, chi phí trung bình hàng năm để nuôi dạy một đứa trẻ là khoảng 12,750 AUD mỗi năm. Mặc dù chi phí sống tại Úc khá cao, nhưng nhờ vào hệ thống y tế công Medicare và nền giáo dục miễn phí hoặc chi phí thấp, gia đình bạn sẽ không phải chịu quá nhiều áp lực tài chính khi nuôi dạy con cái tại đây.
Nuôi dạy con tại Úc là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng rất đáng giá. Việc hiểu rõ các khoản chi phí và lên kế hoạch tài chính sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho cuộc sống tại Úc. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết về di cư và các thủ tục visa, đừng ngần ngại liên hệ với NOVA GLOBAL VISA để được hỗ trợ tận tình và chuyên nghiệp.