STSOL list – Danh sách Ngành nghề ngắn hạn (Short term Skilled Occupation List)
Danh sách tay nghề ngắn hạn STSOL list có 216 ngành nghề mà Úc thiếu hụt nhân sự trong ngắn hạn. Có 4 visa tay nghề áp dụng danh sách này.
Ngành nghề thuộc Danh sách Ngành nghề ngắn hạn STSOL list
Occupation | Nghề nghiệp | ANZSCO | Ghi chú | |
1 | flower grower | người trồng hoa | 121212 | 9 |
2 | grape grower | người trồng nho | 121215 | 9 |
3 | vegetable grower (Aus) / market gardener (NZ) | Người trồng rau (AUS) / Người làm vườn Market (New Zealand) | 121221 | 9 |
4 | apiarist | Người Apiarist | 121311 | 9 |
5 | poultry farmer | Nông dân gia cầm | 121321 | 9 |
6 | sales and marketing manager | Giám đốc bán hàng và tiếp thị | 131112 | 3, 11, 20 |
7 | advertising manager | Quản lý quảng cáo | 131113 | |
8 | corporate services manager | Quản lý dịch vụ doanh nghiệp | 132111 | 4, 20, 22 |
9 | finance manager | người quản lý tài chính | 132211 | |
10 | human resource manager | Quản lý nguồn nhân lực | 132311 | |
11 | research and development manager | nhà quản lý nghiên cứu và phát triển | 132511 | |
12 | manufacturer | nhà chế tạo | 133411 | |
13 | production manager (forestry) | Giám đốc sản xuất (Lâm nghiệp) | 133511 | |
14 | production manager (manufacturing) | Giám đốc sản xuất (Sản xuất) | 133512 | |
15 | production manager (mining) | Giám đốc sản xuất (Khai thác) | 133513 | |
16 | supply and distribution manager | Quản lý cung cấp và phân phối | 133611 | 3, 11, 20 |
17 | health and welfare services managers (nec) | Người quản lý dịch vụ sức khỏe và phúc lợi (NEC) | 134299 | |
18 | school principal | hiệu trưởng | 134311 | |
19 | education managers (nec) | Người quản lý giáo dục (NEC) | 134499 | |
20 | ICT project manager | Giám đốc dự án CNTT | 135112 | |
21 | ICT managers (nec) | Người quản lý CNTT (NEC) | 135199 | |
22 | laboratory manager | quản lý phòng thí nghiệm | 139913 | |
23 | quality assurance manager | Quản lý đảm bảo chất lượng | 139914 | |
24 | specialist managers (nec) except: | Người quản lý chuyên gia (NEC) ngoại trừ: | 139999 | |
(a) ambassador; or | (a) Đại sứ; hoặc | |||
(b) archbishop; or | (b) Tổng giám mục; hoặc | |||
(c) bishop | (c) Giám mục | |||
25 | cafe or restaurant manager | Quán cà phê hoặc quản lý nhà hàng | 141111 | 8 |
26 | hotel or motel manager | khách sạn hoặc quản lý nhà nghỉ | 141311 | 9 |
27 | accommodation and hospitality managers (nec) | Người quản lý chỗ ở và khách sạn (NEC) | 141999 | |
28 | customer service manager | Quản lý dịch vụ khách hàng | 149212 | 2, 11, 19 |
29 | conference and event organiser | người tổ chức hội nghị và sự kiện | 149311 | 2, 19 |
30 | transport company manager | Quản lý công ty vận tải | 149413 | 9, 19, 21 |
31 | facilities manager | quản lý cơ sở | 149913 | 14 |
32 | music professionals (nec) | Các chuyên gia âm nhạc (NEC) | 211299 | |
33 | photographer | nhiếp ảnh gia | 211311 | |
34 | book or script editor | BÀI VIẾT hoặc Biên tập viên tập lệnh | 212212 | |
35 | director (film, television, radio or stage) | Đạo diễn (Phim, Truyền hình, Đài phát thanh hoặc Sân khấu) | 212312 | |
36 | film and video editor | Biên tập viên phim và video | 212314 | |
37 | program director (television or radio) | Giám đốc chương trình (truyền hình hoặc đài phát thanh) | 212315 | |
38 | stage manager | quản lý sân khấu | 212316 | |
39 | technical director | giám đốc kĩ thuật | 212317 | |
40 | video producer | nhà sản xuất video | 212318 | |
41 | copywriter | copywriter | 212411 | |
42 | newspaper or periodical editor | tờ báo hoặc biên tập viên định kỳ | 212412 | |
43 | print journalist | Nhà báo in | 212413 | |
44 | technical writer | nhà văn kỹ thuật | 212415 | |
45 | television journalist | Nhà báo truyền hình | 212416 | |
46 | journalists and other writers (nec) | Các nhà báo và các nhà văn khác (NEC) | 212499 | |
47 | company secretary | thư ký Công ty | 221211 | |
48 | commodities trader | Thương nhân hàng hóa | 222111 | |
49 | finance broker | Nhà môi giới tài chính | 222112 | |
50 | insurance broker | Nhà môi giới bảo hiểm | 222113 | |
51 | financial brokers (nec) | Môi giới tài chính (NEC) | 222199 | |
52 | financial market dealer | Đại lý thị trường tài chính | 222211 | |
53 | stockbroking dealer | Đại lý chứng khoán | 222213 | |
54 | financial dealers (nec) | Đại lý tài chính (NEC) | 222299 | |
55 | financial investment adviser | Cố vấn đầu tư tài chính | 222311 | |
56 | financial investment manager | Quản lý đầu tư tài chính | 222312 | |
57 | recruitment consultant | Tư vấn tuyển dụng | 223112 | 19, 21, 26 |
58 | ICT trainer | Huấn luyện viên CNTT | 223211 | |
59 | mathematician | nhà toán học | 224112 | |
60 | gallery or museum curator | Bộ sưu tập hoặc người phụ trách bảo tàng | 224212 | |
61 | health information manager | Quản lý thông tin sức khỏe | 224213 | |
62 | records manager | Quản lý hồ sơ | 224214 | |
63 | librarian | thủ thư | 224611 | |
64 | organisation and methods analyst | Nhà phân tích tổ chức và phương pháp | 224712 | |
65 | patents examiner | bằng sáng chế giám khảo | 224914 | |
66 | information and organisation professionals (nec) | Các chuyên gia thông tin và tổ chức (NEC) | 224999 | |
67 | advertising specialist | Chuyên gia quảng cáo | 225111 | |
68 | marketing specialist | chuyên gia marketing | 225113 | 2, 11, 19 |
69 | ICT account manager | Trình quản lý tài khoản CNTT | 225211 | |
70 | ICT business development manager | Giám đốc phát triển kinh doanh CNTT | 225212 | |
71 | ICT sales representative | Đại diện bán hàng CNTT | 225213 | |
72 | public relations professional | Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | 225311 | |
73 | technical sales representatives (nec) including education sales representatives | Đại diện bán hàng kỹ thuật (NEC) bao gồm các đại diện bán hàng giáo dục | 225499 | 2, 15 |
74 | fashion designer | nhà thiết kế thời trang | 232311 | |
75 | industrial designer | nhà thiết kế công nghiệp | 232312 | |
76 | jewellery designer | Nhà thiết kế trang sức | 232313 | |
77 | graphic designer | người thiết kế đồ họa | 232411 | |
78 | illustrator | họa sĩ minh họa | 232412 | |
79 | web designer | nhà thiết kế web | 232414 | |
80 | interior designer | Nhà thiết kế nội thất | 232511 | |
81 | urban and regional planner | Người lập kế hoạch đô thị và khu vực | 232611 | |
82 | geologist | nhà địa chất | 234411 | |
83 | primary school teacher | Giáo viên tiểu học | 241213 | |
84 | middle school teacher (Aus) / intermediate school teacher (NZ) | Giáo viên trung học (AUS) / Giáo viên trường trung cấp (New Zealand) | 241311 | |
85 | education adviser | Cố vấn giáo dục | 249111 | |
86 | art teacher (private tuition) | giáo viên nghệ thuật (học phí riêng) | 249211 | |
87 | dance teacher (private tuition) | giáo viên dạy nhảy (học phí riêng) | 249212 | |
88 | music teacher (private tuition) | giáo viên âm nhạc (học phí riêng) | 249214 | |
89 | private tutors and teachers (nec) | Gia sư tư nhân và giáo viên (NEC) | 249299 | |
90 | teacher of English to speakers of other languages | giáo viên tiếng Anh cho người nói các ngôn ngữ khác | 249311 | |
91 | dietitian | Chuyên gia dinh dưỡng | 251111 | |
92 | nutritionist | Chuyên gia dinh dưỡng | 251112 | |
93 | occupational health and safety adviser | Cố vấn an toàn và sức khỏe nghề nghiệp | 251312 | |
94 | orthoptist | Chuyên gia chỉnh hình | 251412 | |
95 | hospital pharmacist | Dược sĩ bệnh viện | 251511 | |
96 | industrial pharmacist | Dược sĩ công nghiệp | 251512 | |
97 | retail pharmacist | Dược sĩ bán lẻ | 251513 | |
98 | health promotion officer | Cán bộ xúc tiến sức khỏe | 251911 | |
99 | health diagnostic and promotion professionals (nec) | Chuyên gia chẩn đoán và xúc tiến y tế (NEC) | 251999 | |
100 | acupuncturist | Chuyên gia châm cứu | 252211 | |
101 | naturopath | Naturopath | 252213 | |
102 | traditional Chinese medicine practitioner | Học viên y học truyền thống Trung Quốc | 252214 | |
103 | complementary health therapists (nec) | Các nhà trị liệu sức khỏe bổ sung (NEC) | 252299 | |
104 | dental specialist | Chuyên gia nha khoa | 252311 | |
105 | resident medical officer | Cán bộ y tế thường trú | 253112 | 24 |
106 | nurse educator | nhà giáo dục y tá | 254211 | |
107 | nurse researcher | Nhà nghiên cứu y tá | 254212 | |
108 | nurse manager | Quản lý y tá | 254311 | |
109 | web developer | Nhà phát triển web | 261212 | |
110 | software tester | Phần mềm thử nghiệm | 261314 | |
111 | database administrator | quản trị cơ sở dữ liệu | 262111 | |
112 | systems administrator | Quản trị hệ thống | 262113 | |
113 | network administrator | Quản trị viên mạng | 263112 | |
114 | network analyst | Nhà phân tích mạng | 263113 | |
115 | ICT quality assurance engineer | Kỹ sư đảm bảo chất lượng CNTT | 263211 | |
116 | ICT support engineer | Kỹ sư hỗ trợ CNTT | 263212 | |
117 | ICT systems test engineer | Kỹ sư kiểm tra hệ thống CNTT | 263213 | |
118 | ICT support and test engineers (nec) | Hỗ trợ CNTT và Kỹ sư kiểm tra (NEC) | 263299 | |
119 | judicial and other legal professionals (nec) | Tư pháp và các chuyên gia pháp lý khác (NEC) | 271299 | |
120 | careers counsellor | Cố vấn nghề nghiệp | 272111 | |
121 | drug and alcohol counsellor | cố vấn ma túy và rượu | 272112 | |
122 | family and marriage counsellor | Cố vấn gia đình và hôn nhân | 272113 | |
123 | rehabilitation counsellor | Cố vấn phục hồi chức năng | 272114 | |
124 | student counsellor | Cố vấn viên học đường | 272115 | |
125 | counsellors (nec) | Cố vấn (NEC) | 272199 | |
126 | psychotherapist | nhà trị liệu tâm lý | 272314 | |
127 | interpreter | thông dịch viên | 272412 | |
128 | social professionals (nec) | Các chuyên gia xã hội (NEC) | 272499 | |
129 | recreation officer | Cán bộ giải trí | 272612 | |
130 | welfare worker | nhân viên phúc lợi | 272613 | |
131 | anaesthetic technician | Kỹ thuật viên gây mê | 311211 | |
132 | cardiac technician | Kỹ thuật viên tim | 311212 | |
133 | medical laboratory technician | Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y tế | 311213 | |
134 | pharmacy technician | kỹ thuật viên dược | 311215 | |
135 | medical technicians (nec) | Kỹ thuật viên y tế (NEC) | 311299 | |
136 | meat inspector | Thanh tra thịt | 311312 | |
137 | primary products inspectors (nec) | Thanh tra sản phẩm chính (NEC) | 311399 | |
138 | chemistry technician | Kỹ thuật viên hóa học | 311411 | |
139 | earth science technician | Kỹ thuật viên Khoa học Trái đất | 311412 | |
140 | life science technician | Kỹ thuật viên khoa học đời sống | 311413 | |
141 | science technicians (nec) | Kỹ thuật viên khoa học (NEC) | 311499 | |
142 | architectural draftsperson | Dự thảo kiến trúc | 312111 | |
143 | building inspector | Thanh tra xây dựng | 312113 | |
144 | architectural, building and surveying technicians (nec) | Kỹ thuật viên kiến trúc, xây dựng và khảo sát (NEC) | 312199 | |
145 | mechanical engineering technician | Kỹ thuật kỹ thuật cơ khí | 312512 | 16 |
146 | metallurgical or materials technician | Kỹ thuật viên luyện kim hoặc vật liệu | 312912 | |
147 | mine deputy | Phó của tôi | 312913 | |
148 | hardware technician | Kỹ thuật viên phần cứng | 313111 | |
149 | ICT customer support officer | Nhân viên hỗ trợ khách hàng CNTT | 313112 | |
150 | web administrator | Quản trị viên web | 313113 | |
151 | ICT support technicians (nec) | Kỹ thuật viên hỗ trợ CNTT (NEC) | 313199 | |
152 | farrier | Farrier | 322113 | |
153 | aircraft maintenance engineer (avionics) | Kỹ sư bảo trì máy bay (Avionics) | 323111 | |
154 | aircraft maintenance engineer (mechanical) | Kỹ sư bảo trì máy bay (Cơ khí) | 323112 | |
155 | aircraft maintenance engineer (structures) | Kỹ sư bảo trì máy bay (Cấu trúc) | 323113 | |
156 | metal fitters and machinists (nec) | Fitters và máy móc kim loại (NEC) | 323299 | |
157 | precision instrument maker and repairer | Nhà sản xuất và sửa chữa dụng cụ chính xác | 323314 | |
158 | toolmaker | Công cụ làm việc | 323412 | |
159 | vehicle body builder | Xây dựng thân xe | 324211 | |
160 | vehicle trimmer | Tông đơ xe | 324212 | |
161 | roof tiler | mái nhà | 333311 | |
162 | business machine mechanic | Cơ chế máy kinh doanh | 342311 | |
163 | cabler (data and telecommunications) | Cabler (Dữ liệu và Viễn thông) | 342411 | |
164 | telecommunications linesworker | Viễn thông Linesworker | 342413 | |
165 | baker | thợ làm bánh | 351111 | 17 |
166 | pastrycook | bánh ngọt | 351112 | 17 |
167 | butcher or smallgoods maker | người bán thịt hoặc nhà sản xuất | 351211 | |
168 | cook | đầu bếp | 351411 | 7, 8 |
169 | dog handler or trainer | người xử lý chó hoặc huấn luyện viên | 361111 | |
170 | animal attendants and trainers (nec) | Tiếp viên động vật và huấn luyện viên (NEC) | 361199 | 18 |
171 | veterinary nurse | y tá thú y | 361311 | |
172 | florist | người bán hoa | 362111 | |
173 | gardener (general) | Người làm vườn (Tổng quát) | 362211 | |
174 | arborist | Arborist | 362212 | |
175 | landscape gardener | người làm vườn cảnh | 362213 | |
176 | greenkeeper | người giữ xanh | 362311 | |
177 | hairdresser | thợ cắt tóc | 391111 | |
178 | print finisher | in kết thúc | 392111 | |
179 | printing machinist | in máy móc | 392311 | |
180 | dressmaker or tailor | thợ may hoặc thợ may | 393213 | |
181 | upholsterer | Upholsterer | 393311 | |
182 | furniture finisher | đồ nội thất hoàn thiện | 394211 | |
183 | wood machinist | thợ máy gỗ | 394213 | |
184 | wood machinists and other wood trades workers (nec) | thợ máy gỗ và công nhân giao dịch gỗ khác (NEC) | 394299 | |
185 | power generation plant operator | Nhà điều hành nhà máy sản xuất điện | 399213 | |
186 | jeweller | thợ kim hoàn | 399411 | |
187 | camera operator (film, television or video) | Nhà điều hành máy ảnh (phim, truyền hình hoặc video) | 399512 | |
188 | make up artist | tạo nên nghệ sĩ | 399514 | |
189 | sound technician | kỹ thuật viên âm thanh | 399516 | |
190 | performing arts technicians (nec) | Kỹ thuật viên nghệ thuật biểu diễn (NEC) | 399599 | |
191 | signwriter | Người vẽ biển quảng cáo | 399611 | |
192 | ambulance officer | Cán bộ xe cứu thương | 411111 | |
193 | intensive care ambulance paramedic | Xe cứu thương chăm sóc chuyên sâu | 411112 | |
194 | dental technician | kỹ thuật viên nha khoa | 411213 | |
195 | diversional therapist | Nhà trị liệu đa dạng | 411311 | |
196 | enrolled nurse | Y tá nhập học | 411411 | |
197 | massage therapist | Massage trị liệu | 411611 | 12 |
198 | community worker | nhân viên cộng đồng | 411711 | |
199 | disabilities services officer | Cán bộ dịch vụ khuyết tật | 411712 | |
200 | family support worker | Nhân viên hỗ trợ gia đình | 411713 | |
201 | residential care officer | Cán bộ chăm sóc dân cư | 411715 | |
202 | youth worker | Công nhân trẻ | 411716 | |
203 | diving instructor (open water) | Người hướng dẫn lặn (nước mở) | 452311 | |
204 | gymnastics coach or instructor | Huấn luyện viên hoặc người hướng dẫn thể dục dụng cụ | 452312 | |
205 | horse riding coach or instructor | Huấn luyện viên hoặc người hướng dẫn cưỡi ngựa | 452313 | |
206 | snowsport instructor | Giảng viên Snowsport | 452314 | |
207 | swimming coach or instructor | Huấn luyện viên bơi lội hoặc người hướng dẫn | 452315 | |
208 | other sports coach or instructor | huấn luyện viên hoặc người hướng dẫn thể thao khác | 452317 | |
209 | sports development officer | Cán bộ phát triển thể thao | 452321 | |
210 | sportspersons (nec) | Sportspersons (NEC) | 452499 | |
211 | contract administrator | Quản trị viên hợp đồng | 511111 | |
212 | program or project administrator | chương trình hoặc quản trị viên dự án | 511112 | |
213 | insurance loss adjuster | Bộ điều chỉnh tổn thất bảo hiểm | 599612 | |
214 | insurance agent | đại lý bảo hiểm | 611211 | |
215 | retail buyer | Người mua bán lẻ | 639211 | 11 |
Các visa tay nghề Úc áp dụng STSOL list
Danh sách STSOL có 216 ngành nghề mà Úc thiếu hụt nhân sự trong ngắn hạn. Với những ngành nghề này, nếu bạn chấp nhận làm việc ở vùng sâu vùng xa thì bạn vẫn có cơ hội được định cư tại Úc.
- 190 – Skilled Nominated (visa 190)
- 407 – Training visa (subclass 407)
- 489 – Skilled Regional (Provisional) visa (visa 489) – State or Territory nominated
- 482 – Temporary Skill Shortage visa (visa 482) – Short Term Stream
- 187 – Regional Sponsor Migration Scheme (subclass 187)
- 494 – Skilled Employer Sponsored Regional (provisional) (subclass 494) – Employer sponsored stream
- 491 – Skilled Work Regional (provisional) visa (subclass 491) State or Territory nominated
Các danh sách tay nghề Úc khác
- Danh sách ngành nghề ưu tiên
- Danh sách ngành nghề trung và dài hạn
- Danh sách nghề vùng miền