Danh sách Ngành nghề chiến lược Trung và Dài hạn (Medium and Long‑term Strategic Skills List – MLTSSL)
Danh sách nghề Trung – dài hạn (MLTSSL list)gồm 216 ngành nghề mà Úc thiếu hụt nhân sự trong trung và dài hạn. Nếu nghề nghiệp của bạn nằm trong MLTSSL list, bạn sẽ có nhiều cơ hội được sinh sống và làm việc tại Úc lâu dài.
Danh sách Ngành nghề chiến lược Trung và Dài hạn ÚC MLTSSL list
Nếu nghề nghiệp của bạn nằm trong danh sách MLTSSL, bạn sẽ có nhiều cơ hội được sinh sống và làm việc tại Úc lâu dài.
Occupation | Nghề nghiệp | ANZSCO | Ghi chú | |
1 | chief executive or managing director | Giám đốc điều hành hoặc Giám đốc điều hành | 111111 | 5 |
2 | corporate general manager | Tổng giám đốc của công ty | 111211 | 5 |
3 | construction project manager | Giám đốc dự án xây dựng | 133111 | |
4 | engineering manager | Quản lý kỹ thuật | 133211 | |
5 | child care centre manager | Quản lý Trung tâm Chăm sóc Trẻ em | 134111 | |
6 | nursing clinical director | Giám đốc lâm sàng điều dưỡng | 134212 | |
7 | primary health organisation manager | Giám đốc tổ chức y tế chính | 134213 | |
8 | welfare centre manager | Quản lý trung tâm phúc lợi | 134214 | |
9 | faculty head | Trưởng khoa | 134411 | |
10 | chief information officer | Giám đốc Thông tin | 135111 | |
11 | arts administrator or manager | Quản trị viên hoặc Quản lý nghệ thuật | 139911 | |
12 | environmental manager | nhà quản lý môi trường | 139912 | |
13 | dancer or choreographer | vũ công hoặc biên đạo múa | 211112 | |
14 | music director | giám đốc âm nhạc | 211212 | |
15 | musician (instrumental) | Nhạc sĩ (nhạc cụ) | 211213 | |
16 | artistic director | Giám đốc nghệ thuật | 212111 | |
17 | accountant (general) | kế toán (chung) | 221111 | 6, 19, 21 |
18 | management accountant | kê toan quản ly | 221112 | 6, 19, 21 |
19 | taxation accountant | Kế toán thuế | 221113 | 6, 19, 21 |
20 | external auditor | kiểm toán viên bên ngoài | 221213 | |
21 | internal auditor | kiểm toán viên nội bộ | 221214 | |
22 | actuary | ACTUND | 224111 | |
23 | statistician | nhà thống kê | 224113 | |
24 | economist | nhà kinh tế | 224311 | |
25 | land economist | Nhà kinh tế đất đai | 224511 | |
26 | valuer | người định giá | 224512 | |
27 | management consultant | Tư vấn quản lý | 224711 | 19, 21, 23 |
28 | architect | kiến trúc sư | 232111 | |
29 | landscape architect | Kiến trúc sư cảnh quan | 232112 | |
30 | surveyor | kiểm soát viên | 232212 | |
31 | cartographer | người vẽ bản đồ | 232213 | |
32 | other spatial scientist | Nhà khoa học không gian khác | 232214 | |
33 | chemical engineer | kỹ sư Hoá học | 233111 | |
34 | materials engineer | kỹ sư vật liệu | 233112 | |
35 | civil engineer | kỹ sư xây dựng | 233211 | |
36 | geotechnical engineer | Kỹ sư địa kỹ thuật | 233212 | |
37 | quantity surveyor | số lượng điều tra viên | 233213 | |
38 | structural engineer | Kỹ sư kết cấu | 233214 | |
39 | transport engineer | Kỹ sư vận tải | 233215 | |
40 | electrical engineer | kỹ sư điện | 233311 | |
41 | electronics engineer | Kỹ sư điện tử | 233411 | |
42 | industrial engineer | kỹ sư công nghiệp | 233511 | |
43 | mechanical engineer | kỹ sư cơ khí | 233512 | |
44 | production or plant engineer | kỹ sư sản xuất hoặc nhà máy | 233513 | |
45 | mining engineer (excluding petroleum) | Kỹ sư khai thác (không bao gồm dầu mỏ) | 233611 | |
46 | petroleum engineer | Kỹ sư dầu khí | 233612 | |
47 | aeronautical engineer | Kỹ sư hàng không | 233911 | |
48 | agricultural engineer | kĩ sư nông nghiệp | 233912 | |
49 | biomedical engineer | kỹ sư y sinh | 233913 | |
50 | engineering technologist | Kỹ thuật kỹ thuật | 233914 | |
51 | environmental engineer | kĩ sư môi trường | 233915 | |
52 | naval architect | Kiến trúc sư hải quân | 233916 | |
53 | engineering professionals (nec) | chuyên gia kỹ thuật (NEC) | 233999 | |
54 | agricultural consultant | Tư vấn nông nghiệp | 234111 | |
55 | agricultural scientist | nhà khoa học nông nghiệp | 234112 | |
56 | forester | lính kiểm lâm | 234113 | |
57 | chemist | Nhà hóa học | 234211 | |
58 | food technologist | chuyên gia về công nghệ thực phẩm | 234212 | |
59 | environmental consultant | Tư vấn môi trường | 234312 | |
60 | environmental research scientist | Nhà khoa học nghiên cứu môi trường | 234313 | |
61 | environmental scientists (nec) | Các nhà khoa học môi trường (NEC) | 234399 | |
62 | geophysicist | Nhà địa vật lý | 234412 | |
63 | hydrogeologist | Nhà thủy văn học | 234413 | |
64 | life scientist (general) | Nhà khoa học cuộc sống (Tổng quát) | 234511 | |
65 | biochemist | hóa sinh | 234513 | |
66 | biotechnologist | Nhà công nghệ sinh học | 234514 | |
67 | botanist | Nhà thực vật học | 234515 | |
68 | marine biologist | nhà sinh học biển | 234516 | |
69 | microbiologist | Nhà vi sinh vật | 234517 | |
70 | zoologist | Nhà động vật học | 234518 | |
71 | life scientists (nec) | Các nhà khoa học cuộc sống (NEC) | 234599 | |
72 | medical laboratory scientist | nhà khoa học thí nghiệm y học | 234611 | |
73 | veterinarian | Bác sĩ thú y | 234711 | |
74 | conservator | người bảo quản | 234911 | |
75 | metallurgist | Hạt luyện kim | 234912 | |
76 | meteorologist | Nhà khí tượng học | 234913 | |
77 | physicist | nhà vật lý | 234914 | |
78 | natural and physical science professionals (nec) | Các chuyên gia khoa học tự nhiên và thể chất (NEC) | 234999 | |
79 | early childhood (pre‑primary school) teacher | Giáo viên mầm non (trường học trước) | 241111 | |
80 | secondary school teacher | Giáo viên trung học | 241411 | |
81 | special needs teacher | Giáo viên có nhu cầu đặc biệt | 241511 | |
82 | teacher of the hearing impaired | giáo viên của người khiếm thính | 241512 | |
83 | teacher of the sight impaired | giáo viên của tầm nhìn bị suy yếu | 241513 | |
84 | special education teachers (nec) | Giáo viên giáo dục đặc biệt (NEC) | 241599 | |
85 | university lecturer | giảng viên đại học | 242111 | |
86 | medical diagnostic radiographer | Người chụp X quang chẩn đoán y tế | 251211 | |
87 | medical radiation therapist | Nhà trị liệu bức xạ y tế | 251212 | |
88 | nuclear medicine technologist | Kỹ thuật viên y học hạt nhân | 251213 | |
89 | sonographer | người siêu âm | 251214 | |
90 | optometrist | Chuyên gia đo thị lực | 251411 | |
91 | orthotist or prosthetist | bác sĩ chỉnh hình hoặc bác sĩ chân giả | 251912 | |
92 | chiropractor | Chiropractor | 252111 | |
93 | osteopath | Osteopath | 252112 | |
94 | occupational therapist | nhà trị liệu nghề nghiệp | 252411 | |
95 | physiotherapist | Chuyên gia vật lý trị liệu | 252511 | |
96 | podiatrist | bác sĩ chân | 252611 | |
97 | audiologist | Nhà thính học | 252711 | |
98 | speech pathologist | Nhà nghiên cứu bệnh học | 252712 | |
99 | general practitioner | Chuyên môn về nội khoa | 253111 | 24 |
100 | specialist physician (general medicine) | Bác sĩ chuyên gia (Y học tổng hợp) | 253311 | |
101 | cardiologist | Bác sĩ tim mạch | 253312 | |
102 | clinical haematologist | Bác sĩ quản lý lâm sàng | 253313 | |
103 | medical oncologist | Bác sĩ ung thư y tế | 253314 | |
104 | endocrinologist | Bác sĩ nội tiết | 253315 | |
105 | gastroenterologist | Bác sĩ tiêu hóa | 253316 | |
106 | intensive care specialist | Chuyên gia chăm sóc chuyên sâu | 253317 | |
107 | neurologist | Nhà thần kinh học | 253318 | |
108 | paediatrician | Bác sĩ nhi khoa | 253321 | |
109 | renal medicine specialist | Chuyên gia y học thận | 253322 | |
110 | rheumatologist | Bác sĩ thấp khớp | 253323 | |
111 | thoracic medicine specialist | Chuyên gia y học ngực | 253324 | |
112 | specialist physicians (nec) | Bác sĩ chuyên gia (NEC) | 253399 | |
113 | psychiatrist | bác sĩ tâm lý | 253411 | |
114 | surgeon (general) | nói chung bác sĩ phẫu thuật) | 253511 | |
115 | cardiothoracic surgeon | Bác sĩ phẫu thuật Tim Lồng Ngực | 253512 | |
116 | neurosurgeon | giải phẫu thần kinh | 253513 | |
117 | orthopaedic surgeon | Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình | 253514 | |
118 | otorhinolaryngologist | bác sĩ tai mũi họng | 253515 | |
119 | paediatric surgeon | Bác sĩ phẫu thuật nhi khoa | 253516 | |
120 | plastic and reconstructive surgeon | Bác sĩ phẫu thuật nhựa và tái tạo | 253517 | |
121 | urologist | nhà tiết niệu học | 253518 | |
122 | vascular surgeon | Bác sĩ phẫu thuật mạch máu | 253521 | |
123 | dermatologist | Bác sĩ da liễu | 253911 | |
124 | emergency medicine specialist | Chuyên gia Y học Cấp cứu | 253912 | |
125 | obstetrician and gynaecologist | Bác sĩ sản khoa và bác sĩ phụ khoa | 253913 | |
126 | ophthalmologist | Bác sĩ nhãn khoa | 253914 | |
127 | pathologist | Nhà nghiên cứu bệnh học | 253915 | |
128 | diagnostic and interventional radiologist | Bác sĩ X quang chẩn đoán và can thiệp | 253917 | |
129 | radiation oncologist | Bác sĩ ung thư phóng xạ | 253918 | |
130 | medical practitioners (nec) | Các bác sĩ y khoa (NEC) | 253999 | 24 |
131 | midwife | nữ hộ sinh | 254111 | |
132 | nurse practitioner | Học viên y tá | 254411 | |
133 | registered nurse (aged care) | Y tá đã đăng ký (chăm sóc người già) | 254412 | |
134 | registered nurse (child and family health) | Y tá đã đăng ký (sức khỏe trẻ em và gia đình) | 254413 | |
135 | registered nurse (community health) | Y tá đã đăng ký (Sức khỏe Cộng đồng) | 254414 | |
136 | registered nurse (critical care and emergency) | Y tá đã đăng ký (chăm sóc quan trọng và khẩn cấp) | 254415 | |
137 | registered nurse (developmental disability) | Y tá đã đăng ký (khuyết tật phát triển) | 254416 | |
138 | registered nurse (disability and rehabilitation) | Y tá đã đăng ký (khuyết tật và phục hồi chức năng) | 254417 | |
139 | registered nurse (medical) | Y tá đã đăng ký (Y khoa) | 254418 | |
140 | registered nurse (medical practice) | Y tá đã đăng ký (thực hành y tế) | 254421 | |
141 | registered nurse (mental health) | Y tá đã đăng ký (Sức khỏe tâm thần) | 254422 | |
142 | registered nurse (perioperative) | Y tá đã đăng ký (phẫu thuật) | 254423 | |
143 | registered nurse (surgical) | Y tá đã đăng ký (phẫu thuật) | 254424 | |
144 | registered nurse (paediatrics) | Y tá đã đăng ký (Nhi khoa) | 254425 | |
145 | registered nurses (nec) | Y tá đã đăng ký (NEC) | 254499 | |
146 | ICT business analyst | Nhà phân tích kinh doanh CNTT | 261111 | |
147 | systems analyst | phân tích hệ thống | 261112 | |
148 | multimedia specialist | Chuyên gia đa phương tiện | 261211 | |
149 | analyst programmer | Lập trình viên phân tích | 261311 | |
150 | developer programmer | Lập trình viên phát triển | 261312 | |
151 | software engineer | kỹ sư phần mềm | 261313 | |
152 | software and applications programmers (nec) | Lập trình viên phần mềm và ứng dụng (NEC) | 261399 | |
153 | ICT security specialist | Chuyên gia bảo mật CNTT | 262112 | |
154 | computer network and systems engineer | Mạng máy tính và Kỹ sư hệ thống | 263111 | |
155 | telecommunications engineer | Kỹ sư viễn thông | 263311 | |
156 | telecommunications network engineer | Kỹ sư mạng viễn thông | 263312 | |
157 | barrister | luật sư | 271111 | |
158 | solicitor | cố vấn pháp luật | 271311 | |
159 | clinical psychologist | nhà tâm lý học lâm sàng | 272311 | |
160 | educational psychologist | môn tâm lí học | 272312 | |
161 | organisational psychologist | nhà tâm lý học tổ chức | 272313 | |
162 | psychologists (nec) | Các nhà tâm lý học (NEC) | 272399 | |
163 | social worker | nhân viên xã hội | 272511 | |
164 | civil engineering draftsperson | Bản nháp kỹ thuật dân dụng | 312211 | |
165 | civil engineering technician | Kỹ thuật kỹ thuật dân dụng | 312212 | |
166 | electrical engineering draftsperson | Draftsperson kỹ thuật điện | 312311 | |
167 | electrical engineering technician | Kỹ thuật kỹ thuật điện | 312312 | |
168 | radio communications technician | Kỹ thuật viên truyền thông vô tuyến | 313211 | |
169 | telecommunications field engineer | Kỹ sư lĩnh vực viễn thông | 313212 | |
170 | telecommunications network planner | Công cụ lập kế hoạch mạng viễn thông | 313213 | |
171 | telecommunications technical officer or technologist | Cán bộ kỹ thuật hoặc công nghệ viễn thông | 313214 | |
172 | automotive electrician | Thợ điện ô tô | 321111 | |
173 | motor mechanic (general) | Cơ khí vận động (Tổng quát) | 321211 | |
174 | diesel motor mechanic | Cơ khí động cơ diesel | 321212 | |
175 | motorcycle mechanic | Cơ khí xe máy | 321213 | |
176 | small engine mechanic | cơ chế động cơ nhỏ | 321214 | |
177 | sheetmetal trades worker | Tờ nhân công nhân | 322211 | |
178 | metal fabricator | chế tạo kim loại | 322311 | |
179 | pressure welder | Thợ hàn áp lực | 322312 | |
180 | welder (first class) | Thợ hàn (hạng nhất) | 322313 | |
181 | fitter (general) | Fitter (Chung) | 323211 | |
182 | fitter and turner | Fitter và Turner | 323212 | |
183 | fitter‑welder | FITTER – Welder | 323213 | |
184 | metal machinist (first class) | Máy móc kim loại (hạng nhất) | 323214 | |
185 | locksmith | thợ khóa | 323313 | |
186 | panelbeater | bảng điều khiển | 324111 | |
187 | bricklayer | thợ nề | 331111 | |
188 | stonemason | Stonemason | 331112 | |
189 | carpenter and joiner | thợ mộc và người tham gia | 331211 | |
190 | carpenter | thợ mộc | 331212 | |
191 | joiner | người tham gia | 331213 | |
192 | painting trades worker | Vẽ tranh công nhân | 332211 | |
193 | glazier | thợ lắp kính | 333111 | |
194 | fibrous plasterer | Máy thạch cao sợi | 333211 | |
195 | solid plasterer | Chất dán rắn | 333212 | |
196 | wall and floor tiler | Tường và sàn Tiler | 333411 | |
197 | plumber (general) | thợ sửa ống nước (chung) | 334111 | |
198 | airconditioning and mechanical services plumber | Thợ sửa ống nước dịch vụ cơ khí và không khí | 334112 | |
199 | drainer | Thoát nước | 334113 | |
200 | gasfitter | Gasfitter | 334114 | |
201 | roof plumber | thợ sửa ống nước | 334115 | |
202 | electrician (general) | Thợ điện (Tổng quát) | 341111 | |
203 | electrician (special class) | thợ điện (lớp đặc biệt) | 341112 | |
204 | lift mechanic | cơ chế nâng | 341113 | |
205 | airconditioning and refrigeration mechanic | thợ máy điều hòa không khí và điện lạnh | 342111 | |
206 | technical cable jointer | Máy nối cáp kỹ thuật | 342212 | |
207 | electronic equipment trades worker | Công nhân giao dịch thiết bị điện tử | 342313 | |
208 | electronic instrument trades worker (general) | Công nhân giao dịch dụng cụ điện tử (Tổng quát) | 342314 | |
209 | electronic instrument trades worker (special class) | Công nhân giao dịch dụng cụ điện tử (Lớp đặc biệt) | 342315 | |
210 | chef | Đầu bếp | 351311 | 7, 8 |
211 | horse trainer | Người huấn luyện ngựa | 361112 | |
212 | cabinetmaker | thợ làm tủ | 394111 | |
213 | boat builder and repairer | người xây dựng thuyền và thợ sửa chữa | 399111 | |
214 | shipwright | Shipwright | 399112 | |
215 | tennis coach | huấn luyện viên tennis | 452316 | |
216 | footballer | Cầu thủ bóng đá | 452411 | 25 |
Các visa tay nghề Úc áp dụng MLTSSL list
- 186 – Employer Nomination Scheme visa (subclass 186)
- 189 – Skilled Independent (subclass 189) – Points-Tested
- 190 – Skilled Nominated (subclass 190)
- 407 – Training visa (subclass 407)
- 485 – Temporary Graduate (subclass 485) – Graduate Work
- 489 – Skilled Regional (Provisional) visa (subclass 489) – Family sponsored
- 489 – Skilled Regional (Provisional) visa (subclass 489) – State or Territory nominated
- 482 – Temporary Skill Shortage (subclass 482) – Medium Term Stream
- 494 – Skilled Employer Sponsored Regional (provisional) (subclass 494) – Employer sponsored stream
- 491 – Skilled Work Regional (provisional) visa (subclass 491) State or Territory nominated
- 491 – Skilled Work Regional (provisional) visa (subclass 491) Family Sponsored
Các danh sách tay nghề ưu tiên khác của Úc
- Danh sách ngành nghề ưu tiên
- Danh sách ngành nghề ngắn hạn
- Danh sách nghề vùng miền